1. Ý nghĩa các chức năng theo mẫu máy HL - Single function printer: Máy in đơn chức năng (Máy chỉ có chức năng in). DCP - Print, Scan, Copy: Máy vừa có tính năng in, scan, photocopy. MFC - Multi-function Centre (Print, Scan, Copy, Fax): Máy in đa chức năng: Máy vừa là máy in, photocopy, scan và máy fax. D - Duplex (Automatic 2-sided printing): In hai mặt (In hai mặt tự động). N - Network (Ethernet ready): Mạng (Ethernet đã sẵn sàng). W - Wireless (Wireless): Mạng không dây (Wireless). C - Color: In màu. J - Inkjet: In phun. T - Ink Tank: Bể mực. L - Laser: In Laser. 2. Từ viết tắt khác của máy in Brother TT - Tower Tray: Khay tháp. MX - Mailbox sorter: Sắp xếp hộp thư. LT - Lower Tray: Khay dưới. NFC - Near Field Communication: Kết nối trường gần. ADF - Auto Document Feeder: Bộ nạp tài liệu tự động. IPM - Image per minute (Speed): Tốc độ hình ảnh trên một phút. PPM - Page per minute (Speed): Tốc độ trang trên một phút. CPM - Copy per minute (Speed): Tốc độ sao chép trên một phút. DPI - Dots per Inch (Resolution): Số chấm trên mỗi inch. 3. Kí hiệu trên hộp mực của máy in Brother STD - Standard Yield Toner: Mực in năng suất tiêu chuẩn. HY - High Yield Toner: Mực in năng suất cao. SHY - Super High Yield Toner: Mực in năng suất siêu cao UHY - Ultra High Yield Toner: Mực in năng suất cực cao. DR - Drum Unit: Đơn vị trống. TN - Toner: Mực. K/BK - Black: Đen. C - Cyan: Màu xanh lục. M - Magenta: Màu đỏ tươi Y - Yellow: Màu vàng. sửa máy in tận nơi quận 6